Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 2.000337.000.00.00.H56 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
152 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 1.000748.000.00.00.H56 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
153 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 2.000305.000.00.00.H56 | Thi đua - khen thưởng | 2 | |
154 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 2.002165.000.00.00.H56 | Bồi thường nhà nước | 2 | |
155 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 2.000509.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
156 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 1.001028.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
157 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001055.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
158 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001078.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
159 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 1.001085.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
160 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001090.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
161 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 1.001098.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
162 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 1.001109.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
163 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 1.001156.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
164 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 1.001167.000.00.00.H56 | Tôn giáo Chính phủ | 2 | |
165 | Thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | 2.001907.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
166 | Thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | 2.001905.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
167 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | 2.001798.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
168 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | 2.001797.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
169 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | 2.001790.000.00.00.H56 | Phòng, chống tham nhũng | 2 | |
170 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | 2.001801.000.00.00.H56 | Xử lý đơn thư | 2 | |
171 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | 2.001925.000.00.00.H56 | Giải quyết khiếu nại | 2 | |
172 | Thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | 2.001909.000.00.00.H56 | Tiếp công dân | 2 | |
173 | Đăng ký khai thác nước dưới đất (TTHC cấp huyện) | 1.001662.000.00.00.H56 | Tài nguyên nước | 2 | |
174 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu | 2.002163.000.00.00.H56 | Phòng, chống thiên tai | 2 | |
175 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | 2.002162.000.00.00.H56 | Phòng, chống thiên tai | 2 |